| Các kỹ năng của Jamie Vardy | Kỹ năng | Số lần thực hiện/trận | Số lần thành công | Tỷ lệ thành công (%) |  | Sút ghi bàn | 3,7 | 1,1 | 30 |  | Đánh đầu ghi bàn | 0,4 | 0,1 | 25 |  | Dứt điểm từ xa ghi bàn | 0,8 | 0 | 0 |  | Tổng số lần dứt điểm ghi bàn | 4,9 | 1,2 | 24 |  | Dẫn bóng chạy | 4,2 | 3,7 | 88 |  | Che bóng | 5,1 | 4,2 | 82 |  | Tạo cơ hội | 5,8 | 4,5 | 78 |  | Đi bóng | 7,3 | 5,7 | 78 |  | Đấu tay đôi | 4,4 | 2,9 | 66 |  | Ngoặt bóng | 2,3 | 1,9 | 83 |  | Lừa bóng | 2,1 | 1,3 | 62 |  | Chuyền một chạm | 5,6 | 4,3 | 77 |  | Chuyền ngắn | 3,9 | 3,6 | 92 |  | Chuyền chọc khe | 2,4 | 1,7 | 71 |  | Căng ngang | 1,2 | 0,5 | 42 |  | Chuyền dài | 0,2 | 0 | 0 |  | Chuyền thành công | 12,1 | 9,6 | 79 | 
  Vardy phòng ngự như thế nào?
 | Kỹ năng | Số lần thực hiện/trận | Số lần thành công | Tỷ lệ thành công (%) |  | Kiểm soát bóng bổng | 6,2 | 4,7 | 76 |  | Quay lưng lại khung thành, nhận bóng chân trái | 2,4 | 2,4 | 100 |  | Quay lưng lại khung thành, nhận bóng chân phải | 2,7 | 2,3 | 85 |  | Nhận bóng, hướng về khung thành | 3,7 | 3,5 | 95 |  | Che bóng tấn công | 1,6 | 0,9 | 56 |  | Tắc bóng | 3,5 | 2,3 | 66 |  | Cắt bóng | 1,6 | 1,3 | 81 |  | Không chiến | 7,3 | 2,2 | 30 |  | Phòng ngự một chống một | 1,0 | 0,7 | 70 |  | Quay lưng lại khung thành, phòng ngự một chống một | 0,6 | 0,5 | 83 |  | Chặn bóng | 0,5 | 0,1 | 20 | 
  Vardy sở trường chân nào?
 | Kỹ năng | Số lần thực hiện/trận | Số lần thành công | Tỷ lệ thành công (%) |  | Chân trái | 14,6 | 11,7 | 80 |  | Chân phải | 33,0 | 27,3 | 83 | 
 |